Samsung Galaxy A23 4GB sở hữu bộ thông số kỹ thuật khá ấn tượng trong phân khúc, máy có một hiệu năng ổn định, cụm 4 camera thông minh cùng một diện mạo trẻ trung phù hợp cho mọi đối tượng người dùng.
Xử lý mượt mà nhờ chipset đến từ Qualcomm
Để máy vận hành một cách ổn định hơn Samsung trang bị cho Galaxy A23 con chip quốc dân dành cho thị trường di động tầm trung hiện nay (04/2022) mang tên Snapdragon 680 8 nhân với hiệu suất tối đa đạt được là 2.4 GHz.
Đánh giá sức mạnh của thiết bị qua hai ứng dụng thường được mọi người dùng để so sánh hiệu năng với kết quả đạt được như sau: 283 (đơn nhân), 1515 (đa nhân) trên Benchmark và 6830 cho ứng dụng PCMark.
Máy trang bị 4 GB RAM cùng 128 GB bộ nhớ trong mang đến khả năng đa nhiệm một cách mượt mà cùng không gian lưu trữ đáp ứng vừa đủ cho người dùng cơ bản để tải xuống một lượng ứng dụng và hình ảnh khá lớn.
Chụp ảnh sắc nét với cụm camera thông minh
Máy sở hữu 4 camera với camera chính có độ phân giải lên đến 50 MP, camera góc siêu rộng 5 MP, cảm biến xóa phông và macro có cùng độ phân giải 2 MP, kèm với đó là nhiều tính năng chụp ảnh mới lạ giúp mình thỏa sức khám phá.
Khá ấn tượng về kết quả thu lại trên bức hình mà mình có chụp từ điện thoại khi đang di chuyển ngoài đường, màu sắc ảnh có độ tương phản cao, các chi tiết nhỏ đều được máy thu lại rõ nét, ảnh không quá “bể” khi zoom hay hậu kỳ - chỉnh sửa.
Về phần chụp đêm thì Galaxy A23 chưa mang lại kết quả tốt, tổng thể bức ảnh chỉ dừng ở mức chấp nhận được, hiện tượng “nhòe sáng” ở những vị trí nguồn sáng cao như bóng đèn vẫn xuất hiện.
Ở chế độ chụp ảnh selfie bằng camera 8 MP cho ra bức hình sắc nét, nước da không quá bệt, sử dụng tính năng làm đẹp đi kèm để che đi những khuyết điểm li ti như mụn, nốt ruồi nhỏ giúp mình tự tin hơn trên các bức ảnh tự chụp.
Thiết kế đặc trưng từ dòng Galaxy A
Galaxy A23 có khung và mặt lưng được làm từ nhựa mang lại cảm giác cầm nắm nhẹ nhàng, cùng với đó là cạnh viền bo cong giúp mình sử dụng lâu dài mà không cảm thấy bị cấn tay như trên một số dòng sản phẩm có thiết kế vuông vức.
Sở hữu một mặt lưng sáng bóng cùng màu sắc trẻ trung giúp mình trở nên nổi bật hơn khi cầm chiếc máy trên tay, tuy nhiên theo mình đây cũng là một điểm hạn chế bởi nó vẫn xuất hiện tình trạng bám dấu vân tay.
Trên cạnh viền được bố trí phím nguồn tích hợp cảm biến vân tay với tốc độ phản hồi khá nhanh, vị trí đặt của phím cũng không quá cao giúp mình dễ dàng kích hoạt thiết bị một cách nhanh chóng chỉ với một tay.
Mặt trước là màn hình giọt nước, trang bị tấm nền PLS TFT LCD với kích thước 6.6 inch có độ phân giải Full HD+ (1080 x 2408 Pixels) cho ra màu sắc có độ tương phản cao, hình ảnh tái hiện chi tiết cùng một không gian hiển thị rộng lớn hỗ trợ cho các tác vụ học tập, làm việc tốt hơn.
Màn Hình: | Màn hình: PLS TFT LCD 6.6" - Tần số quét 90 Hz Full HD+ (1080 x 2408 Pixels) |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau: | Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP |
Tính năng camera sau: | Quay chậm (Slow Motion),Tự động lấy nét (AF),Chống rung quang học (OIS),Toàn cảnh (Panorama),Xóa phông,Ban đêm (Night Mode),Chuyên nghiệp (Pro),HDR,Siêu cận (Macro),Bộ lọc màu,Góc rộng (Wide),Zoom kỹ thuật số,Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước: | 8 MP |
Tính năng camera trước: | Góc rộng (Wide),Quay video Full HD,Làm đẹp,Xóa phông,Quay video HD,Flash màn hình,Hiệu ứng Bokeh,Bộ lọc màu |
Hệ điều hành: | Android 12 |
RAM: | 4 GB |
Bộ nhớ trong(ROM): | 128 GB |
Pin,sạc: | 5000 mAh, 25 W |
Loại Pin: | li-Po |
Công nghệ pin: | Sạc pin nhanh |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 25 W |
Sạc kèm theo máy: | 15 W |
Cổng kết nối/sạc: | Type-C |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 680 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 610 |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 2 Nano SIM |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Wifi: | Wi-Fi Direct, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GALILEO GLONASS BEIDOU QZSS |
Bluetooth: | v5.0 |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Bảo mật nâng cao: | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt: | Âm thanh Dolby Atmos Mở rộng bộ nhớ RAM Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu) |
Ghi âm: | Ghi âm mặc định Ghi âm cuộc gọi |
Radio: | có |
Xem phim: | 3GP MP4 AVI FLV MKV |
Nghe nhạc: | MP3 OGG AAC AMR Midi WAV FLAC |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước, khối lượng: | Dài 165.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.4 mm - Nặng 195 g |